歌曲 | CAU VONG ANH TRANG |
歌手 | 신진주 |
专辑 | 빙의 OST Part 9 |
下载 | Image LRC TXT |
作词 : DINH UYEN | |
作曲 : 김진우/필승불패/J美 | |
Bao ngày trôi qua cớ sao, chợt nghe lòng vu vơ lên tiếng | |
Hát thầm, bối rối con tim | |
Ngỡ như tình yêu đến trong đời | |
Từ hôm gặp anh, người mang tia nắng đến bên | |
Sưởi ấm không gian hiu quạnh cho em | |
Không còn những đêm buồn | |
Em từng mơ sẽ có người đến bên em | |
Như chàng trong cổ tích bước ra dịu dàng | |
Giờ đây con tim em đã biết chính anh | |
Không ai ngoài anh, người em yêu thương | |
Cầu vồng ánh trăng, dường như biết em đang mơ ước rằng | |
Mãi có anh trên quãng đường, dù bao giông tố | |
vây quanh, tình yêu em vẫn trao về anh | |
Cầu vồng sẽ chứng minh cho | |
Dẫu tháng năm qua thì người mãi là duy nhất | |
Từ ngày hôm nay hãy bước bên em nói yêu và nhớ em thôi. | |
Coda: Hôm nay em sẽ nói anh nghe | |
Chuyện tình yêu đôi khi cách xa | |
Thì anh chớ quên có em mãi chờ nơi đây... | |
zuo ci : DINH UYEN | |
zuo qu : J mei | |
Bao ng agrave y tr ocirc i qua c sao, ch t nghe l ograve ng vu v l ecirc n ti ng | |
H aacute t th m, b i r i con tim | |
Ng nh t igrave nh y ecirc u n trong i | |
T h ocirc m g p anh, ng i mang tia n ng n b ecirc n | |
S i m kh ocirc ng gian hiu qu nh cho em | |
Kh ocirc ng c ograve n nh ng ecirc m bu n | |
Em t ng m s c oacute ng i n b ecirc n em | |
Nh ch agrave ng trong c t iacute ch b c ra d u d agrave ng | |
Gi acirc y con tim em atilde bi t ch iacute nh anh | |
Kh ocirc ng ai ngo agrave i anh, ng i em y ecirc u th ng | |
C u v ng aacute nh tr ng, d ng nh bi t em ang m c r ng | |
M atilde i c oacute anh tr ecirc n qu atilde ng ng, d ugrave bao gi ocirc ng t | |
v acirc y quanh, t igrave nh y ecirc u em v n trao v anh | |
C u v ng s ch ng minh cho | |
D u th aacute ng n m qua th igrave ng i m atilde i l agrave duy nh t | |
T ng agrave y h ocirc m nay h atilde y b c b ecirc n em n oacute i y ecirc u v agrave nh em th ocirc i. | |
Coda: H ocirc m nay em s n oacute i anh nghe | |
Chuy n t igrave nh y ecirc u ocirc i khi c aacute ch xa | |
Th igrave anh ch qu ecirc n c oacute em m atilde i ch n i acirc y... | |
zuò cí : DINH UYEN | |
zuò qǔ : J měi | |
Bao ng agrave y tr ocirc i qua c sao, ch t nghe l ograve ng vu v l ecirc n ti ng | |
H aacute t th m, b i r i con tim | |
Ng nh t igrave nh y ecirc u n trong i | |
T h ocirc m g p anh, ng i mang tia n ng n b ecirc n | |
S i m kh ocirc ng gian hiu qu nh cho em | |
Kh ocirc ng c ograve n nh ng ecirc m bu n | |
Em t ng m s c oacute ng i n b ecirc n em | |
Nh ch agrave ng trong c t iacute ch b c ra d u d agrave ng | |
Gi acirc y con tim em atilde bi t ch iacute nh anh | |
Kh ocirc ng ai ngo agrave i anh, ng i em y ecirc u th ng | |
C u v ng aacute nh tr ng, d ng nh bi t em ang m c r ng | |
M atilde i c oacute anh tr ecirc n qu atilde ng ng, d ugrave bao gi ocirc ng t | |
v acirc y quanh, t igrave nh y ecirc u em v n trao v anh | |
C u v ng s ch ng minh cho | |
D u th aacute ng n m qua th igrave ng i m atilde i l agrave duy nh t | |
T ng agrave y h ocirc m nay h atilde y b c b ecirc n em n oacute i y ecirc u v agrave nh em th ocirc i. | |
Coda: H ocirc m nay em s n oacute i anh nghe | |
Chuy n t igrave nh y ecirc u ocirc i khi c aacute ch xa | |
Th igrave anh ch qu ecirc n c oacute em m atilde i ch n i acirc y... | |